Tổng hợp 50+ thuật ngữ Poker cần biết (phần 2)

Thuật ngữ trong bài Poker vô cùng phong phú. Khi mới tiếp xúc, nhiều người chơi thường tự hỏi Flop là gì? High Card là gì? Bài viết này sẽ tiếp tục giải nghĩa một số thuật ngữ Poker mà anh em sẽ thường xuyên bắt gặp trong quá trình chơi hoặc sử dụng để trao đổi với cộng đồng nhé.

thuật ngữ poker

Thuật ngữ Poker chữ D

  1. Dark Bet: Chỉ hành động đặt cược mà người chơi sẽ làm trước lúc có quân bài mới được chia.
  2. Door Card: Còn gọi là thẻ cửa, dùng để nói về quân bài đầu tiên được chia trên bàn và ngửa ra.
  3. Down Card: Ngược với Door Card, là từ dùng để mô tả bài được úp xuống trên bàn.
  4. Donkey: Mang hàm ý diễu cợt, dùng để chỉ người chơi tồi và chỉ chờ may mắn.
  5. Ducks: Là từ lóng chỉ đôi 2
  6. Draw (Draw Hand): Thuật ngữ chỉ việc người chơi cần thêm một lá bài nữa để tạo thành một bộ bài lớn hơn. Chẳng hạn, người chơi đang có 9-10-J-Q thì bộ bài này được gọi là Straight Draw.
  7. Drawing Dead: Chỉ việc dù vẫn còn lá mới được chia nhưng không có khả năng thắng.

Các thuật ngữ Poker bắt đầu bằng E và F

  1. Early Positon: Trong bài Texas Hold’em có 10 người tham gia thì đây là từ chỉ 3 vị trí ở sát bên trái của Blind.
  2. Equity: Thuật ngữ Poker này dùng để chỉ khả năng thắng của một ván bài khi người chơi không chọn bỏ bài.
  3. Fifth Street: Là tên gọi của lá bài thứ 5 được chia trên bàn Poker.
  4. First Position: Một cách gọi khác của vị trí ngồi ngày bên cạnh phía tay trái của Dealer.
  5. Flop: Đối với Hold’em và Omaha tại các nhà cái uy tín thì đây là từ chỉ 3 lá bài chung được lật trên bàn đầu tiên. Nó cũng là từ dùng để chỉ vòng thứ 2 trong tổng 4 vòng của bài Poker.
  6. Flush: Thuật ngữ này chỉ một bộ bài có 5 lá đồng chất.
  7. Fold: Được gọi là bỏ bài. Hành động này diễn ra khi người chơi cho rằng bài không đủ mạnh so với những người chơi khác. Họ chấp nhận mất số cược đã bỏ ra trước đó thay vì theo cược.
  8. Freezeout: Là cách gọi của giải đấu Poker chỉ cho phép mỗi người sở hữu một vé tham dự.
  9. Four of a kind: Là bộ bài gồm 5 lá, trong đó có 4 lá cùng giá trị. Ví dụ: 4 lá A + 1 lá K.

Thuật ngữ Poker chữ G và H

  1. Gap: Thuật ngữ này dùng để chỉ khoảng cách của 2 quân bài có 1 bậc ngăn cách. Ví dụ: J – K, bị thiếu quân Q để tạo cơ hội thành lốc.
  2. GG: Là từ viết tắt khi trò chuyện với người khác, dùng để chỉ “chơi hay lắm”.
  3. Hand: Còn gọi là tay bài, dùng để chỉ bộ bài của người chơi. Một Hand đầy đủ sẽ có 5 lá.
  4. Heads Up: Trường hợp bàn chơi chỉ có 2 người tham gia.
  5. High Card: Là lá bài cao nhất trong một bộ bài khi không hình thành được tổ hợp đặc biệt nào, kể cả đôi.
  6. Hit and Run: Đây là thuật ngữ Poker chỉ việc người chơi thắng lớn và rút tiền ngay lập tức.

>> Xem thêm: Những thuật ngữ Poker cơ bản

Thuật ngữ Poker bắt đầu với I, J, K, L

  • In Position: Từ này dùng để chỉ vị trí sẽ hành động cuối cùng trong một bàn Poker.
  • Insurance: Còn gọi là bảo hiểm trong Poker. Kể cả khi thua, người chơi chọn bảo hiểm vẫn có cơ hội nhận được lại một khoản thanh toán.
  • In the Money: Viết tắt là ITM, dùng để chỉ những người chơi còn lại kể cả khi bị loại vẫn nhận được thưởng trong một giải đấu trả thưởng tiền mặt.
  • Jackpot: Là thưởng đặc biệt, được tích lũy từ nhiều người chơi. Khi anh em đạt điều kiện cụ thể sẽ nhận được Jackpot.
  • Kicker: Hai người chơi có bài mạnh ngang nhau và thắng thua được quyết định bởi lá bài còn lại thì lá đó gọi là Kicker.
  • Late Position: Từ chỉ hai vị trí ở cuối của vòng cược và thường ngồi bên tay phải của Button.
  • Laydown: Là thuật ngữ khác của Fold.
  • Limp: Thuật ngữ này dùng để chỉ việc Call khi trong vòng đầu không ai chọn tố.

Vẫn còn khá nhiều thuật ngữ Poker khác chưa được chia sẻ trong bài viết. Vì vậy, anh em hãy tiếp tục theo dõi để đón chờ giải đáp về những thuật ngữ còn lại của trò chơi casino này nhé.