Việc am hiểu các thuật ngữ trong Poker là cơ sở đầu tiên giúp người chơi thuận lợi trong việc tìm hiểu những kiến thức liên quan đến trò chơi casino này. Poker tồn tại một danh sách dài các thuật ngữ khác nhau mà có thể nhiều anh em vẫn chưa biết. Dưới đây là một số thông tin thuật ngữ trong Poker cơ bản dành cho anh em.
Thuật ngữ Poker có chữ A
- Át cao: Chỉ trường hợp trong số các quân bài không có bất cứ tổ hợp đặc biệt nào, chỉ có lá bài cao nhất là Át (A).
- Ace to Five: Là tên gọi của tổ hợp bài A2345.
- Aggressive: Thuật ngữ dùng để chỉ những người chơi có tinh thần hiếu chiến và sẵn sàng nâng mức cược lên thường xuyên.
- Action Cars: Khi một quân bài có khả năng tác động đến 2 người chơi trở lên xuất hiện thì gọi là Action Card.
- All-in: Chỉ hành động đặt cược vào ván Poker tất cả chip đang có trong một ván.
- Ante: Bắt đầu đặt cược, người chơi phải đặt một số tiền và nó được gọi là Ante.
- Air: Dùng để chỉ bộ bài có giá trị thấp hơn hẳn với đối thủ, như bài cao 6.
Thuật ngữ Poker bắt đầu bằng chữ B
- Backdoor: Là từ dùng để chỉ bộ bài mà người chơi chỉ cần thêm 2 lá nữa để có thùng hoặc sảnh.
- Backraise: Khi người chơi đã tăng cược (raise) ở một vòng Poker và vòng tiếp theo cũng tiếp tục raise thì hành động đó được gọi là Backraise.
- Bad Beat: Là tình huống người chơi thua ván cược dù sở hữu bộ bài có giá trị tốt hơn.
- Bankroll: Dùng để chỉ toàn bộ số tiền người chơi đang sở hữu trên bàn Poker.
- Betting Round: Hay còn gọi là vòng cược. Một ván Poker gồm 4 vòng và người chơi có thể chọn check, bet, raise,…
- Big Bet: Là từ dùng để chỉ việc đặt cược lớn hơn gấp 2 lần số tiền ban đầu trong một ván và thường sẽ diễn ra ở những vòng cuối.
- Big Blind: Vị trí người chơi ngồi ở vị trí thứ hai bên tay trái của Dealer. Đây cũng là người phải trả tiền mù lớn khi ván cược bắt đầu để người chơi khác quyết định theo hay không. Viết tắt của Big Blind là BB.
- Bluff: Là chiến thuật mà người chơi sẽ tăng cược kể cả khi sở hữu những quân bài kém để ép đối phương bỏ bài.
- Bounty: Khi tham gia một giải Poker, người chơi sẽ nhận được phần thưởng gọi là “Bounty” nếu thắng đối thủ.
- Burn Card: Trước khi bắt đầu chia bài, để tránh gian lận thì Dealer sẽ chọn một lá bài và úp xuống mặt bàn. Lá bài này sẽ bị loại bỏ khỏi các ván Poker thông thường.
- Busted: Là từ dùng để chỉ người chơi bị loại khi tham gia giải Poker.
- Button: Ở một số bàn chơi, vị trí này còn được gọi là Dealer. Đây cũng là một trong những vị trí có lợi nhất ở bàn Poker vì người chơi ở vị trí này được quyền quyết định cuối cùng sau mỗi ván.
- Bong bóng: Kết thúc một giải đấu Poker mà người chơi không còn đồng nào.
>> Đọc thêm: Cách chơi Poker 3 lá W88
Thuật ngữ Poker bắt đầu với chữ C
- Call: Là hành động mà người chơi sẽ theo số tiền cược của người ngồi trước đó.
- Calling station: Thuật ngữ này dùng để chỉ việc người chơi chỉ theo cược mà không tăng tiền cược trong một ván.
- Card Dead: Chỉ trường hợp người chơi trong suốt thời gian dài không nhận được bài Poker tốt.
- Chase: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ tình huống người chơi cố theo đuổi số tiền đã mất để tìm kiếm cơ hội hòa tiền.
- Check: Thuật ngữ phổ biến và quan trọng trong Poker, dùng để chỉ việc người chơi không cược mà chuyển hành động sang cho người khác. Cần lưu ý, người chơi chỉ có thể chọn check (kiểm tra) nếu người chơi trước đó không raise hoặc call.
- Check-call: Là hành động chọn kiểm tra trước lúc đối thủ call.
- Check-fold: Trước lúc đổi thủ chọn fold (bỏ bài), người chơi chọn check.
- Check-raise: Là trường hợp đối thủ chọn raise sau khi người chơi chọn kiểm tra.
- Chip Leader: Người chơi thắng nhiều chip nhất trong ván gọi là Chip Leader.
- Cowboys: Đây là từ lóng chỉ cặp đôi K rô – K cơ.
- Cooler: Thuật ngữ mô tả việc người chơi có bài mạnh nhưng để thua vì bài đối thủ mạnh hơn.
- Clicking it up: Thuật ngữ chỉ hành động tăng cược nhưng không đáng kể.
Còn nhiều thuật ngữ khác liên quan đến Poker sẽ được cập nhật trong bài viết tới. Mời anh em chú ý và đón đọc nhé.